UBND THÀNH PHỐ HUẾ
BAN QUẢN LÝ CHỢ ĐÔNG BA
GIÁ CẢ HÀNG HÓA
TRƯỚC, TRONG VÀ SAU TẾT NGUYÊN ĐÁN ĐINH DẬU NĂM 2017
Ngày 27 tháng 01 năm 2017( nhằm ngày 30 tháng Chạp năm Đinh Dậu )
STT
|
Tên hàng
|
ĐVT
|
Giá bán
trong ngày
|
Giá bán
ngày trước
|
|
|
1
|
Gạo tẻ ngon ( Tài nguyên )
|
Đ/kg
|
18.000
|
18.000
|
|
2
|
Gạo thường ( Khang dân )
|
Đ/kg
|
10.000
|
10.000
|
|
3
|
Nếp ngon
|
Đ/kg
|
22.000
|
22.000
|
|
4
|
Nếp thường
|
Đ/kg
|
16.000
|
16.000
|
|
5
|
Thịt lợn mông
|
Đ/kg
|
80.000
|
80.000
|
|
6
|
Thịt lợn loại 2
|
Đ/kg
|
80.000
|
80.000
|
|
7
|
Thịt bò loại 1
|
Đ/kg
|
250.000
|
260.000
|
|
8
|
Thịt bò loại 2
|
Đ/kg
|
240.000
|
240.000
|
|
9
|
Thịt gà Kiến
|
Đ/kg
|
160.000
|
160.000
|
|
10
|
Thịt gà Công nghiệp
|
Đ/kg
|
90.000
|
90.000
|
|
11
|
Thịt vịt
|
Đ/kg
|
70.000
|
70.000
|
|
12
|
Trứng vịt
|
Đ/chục
|
30.000
|
30.000
|
|
13
|
Trứng gà công nghiệp
|
Đ/chục
|
25.000
|
25.000
|
|
14
|
Trứng gà kiến
|
Đ/chục
|
30.000
|
30.000
|
|
15
|
Dầu ăn Bess
|
Đ/lít
|
30.000
|
30.000
|
|
16
|
Dầu ăn Neptune
|
Đ/lít
|
43.000
|
43.000
|
|
17
|
Dầu ăn Simply
|
Đ/lít
|
43.000
|
43.000
|
|
18
|
Dầu ăn Meizan
|
Đ/lít
|
30.000
|
30.000
|
|
19
|
Đường kính trắng
|
Đ/kg
|
18.000
|
18.000
|
|
19
|
Mỳ Hảo hảo (30 gói)
|
Đ/thùng
|
95.000
|
95.000
|
|
20
|
Hạt dưa Tân Ký
|
Đ/kg
|
85.000
|
85.000
|
|
21
|
Hạt dưa Kim Phát
|
Đ/kg
|
95.000
|
95.000
|
|
22
|
Mứt gừng Huế L1
|
Đ/kg
|
70.000
|
70.000
|
|
23
|
Kẹo Socola
|
Đ/kg
|
100.000
|
100.000
|
|
24
|
Quýt
|
Đ/kg
|
40.000
|
60.000
|
|
25
|
Chuối nải đẹp
|
Đ/nải
|
100.000
|
100.000
|
|
26
|
Xoài
|
Đ/kg
|
40.000
|
60.000
|
|
27
|
Cam sành
|
Đ/kg
|
40.000
|
40.000
|
|
28
|
Lê
|
Đ/kg
|
25.000
|
25.000
|
|
29
|
Táo
|
Đ/kg
|
35.000
|
35.000
|
|
30
|
Hoa layon Đà lạt
|
Đ/chục
|
80.000
|
130.000
|
|
31
|
Hoa Cúc
|
Đ/chục
|
50.000
|
60.000
|
|
32
|
Cà chua
|
Đ/kg
|
20.000
|
16.000
|
|
33
|
Khoai tây ( Hà Nội )
|
Đ/kg
|
20.000
|
20.000
|
|
34
|
Bắp cải
|
Đ/kg
|
12.000
|
12.000
|
|
35
|
Tôm to
|
Đ/kg
|
330.000
|
330.000
|
|
36
|
Tôm nhỏ
|
Đ/kg
|
300.000
|
300.000
|
|
37
|
Cá thu loại 1
|
Đ/kg
|
320.000
|
300.000
|
|
38
|
Cá nục
|
Đ/kg
|
50.000
|
50.000
|
|
39
|
Vàng 9999 Duy Mong mua vào
|
Đ/chỉ
|
3.360.000
|
3.350.000
|
|
40
|
Vàng 9999 Duy Mong bán ra
|
Đ/chỉ
|
3.420.000
|
3.420.000
|
|
BAN QUẢN LÝ CHỢ ĐÔNG BA